Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngược lại


contre; contrairement à; à l'encontre de
Nó hành động ngược lại ý muốn của mẹ nó
il agit contre la volonté de sa mère
à l'inverse; inversement; réciproquement
Và ngược lại
et inversement; et réciproquement
vice versa
Từ Hà Nội đi Hải Phòng và ngược lại
de Hanôi à Haiphong et vice versa
au contraire; par contre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.